Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:42 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 156.00 | 16,320.00 141.00 | 16,951.00 179.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 225.00 | 18,019 227.00 | 18,605 235.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 -264.00 | 28,260 -264.00 | 29,179 -272.00 |
Euro | EUR | 26,754 69.59 | 27,024 284.84 | 28,221 502.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 567.00 | 32,123 376.00 | 33,091 313.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 96.37 | 3,176.00 77.94 | 3,328.00 129.38 |
Yên Nhật | JPY | 160.33 -10.04 | 161.13 -10.47 | 167.34 -10.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,882.00 | 14,649.00 -233.00 | 0.00 -15,366.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -42.00 | 18,531 -92.00 | 19,168 -60.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 -97.12 | 685.43 -28.57 | 711.68 -54.32 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 648.00 | 25,105 668.00 | 25,461 804.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.